Slot nghia tieng viet la gi

Nghĩa của từ Slot, tra từ Slot là gì. Từ điển Anh - Việt

Tuck ở Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh-Tiếng Việt Từ điển - Glosbe tuck dịch trong từ điển Tiếng Anh Tiếng Việt Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ. "Sheriff" nghĩa tiếng việt là gì? "Sheriff" nghĩa tiếng việt là gì? Mình muốn hỏi chút "Sheriff" nghĩa tiếng việt là gì? Written by Guest. 3 years ago Asked 3 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links . Answers ...

VDict - Vietnamese Dictionary

Bài viết này giải thích cụ thể cách chơi slot game (slot game còn được gọi là các trò ... Tuy nhiên định nghĩa slot là gì trong các sòng bài online được cải biến theo .... FB88 là một trong những nhà cái uy tín khá nổi tiếng với các trò chơi đánh ... Slot Games Fun88 | Games Casino Tiền Thật Online Cho Người Việt ... Slot Games trực tuyến bằng tiền thật. Hơn 400 trò chơi ... MớiCuốn sách của Shangri-La. Chơi thử Miễn phí ...... MớiTam Quốc Diễn Nghĩa. Chơi thử Miễn phí. Nghĩa của từ Slot - Từ điển Anh - Việt access slot rãnh truy cập bevelled slot rãnh chéo bevelled slot rãnh nghiêng bolt slot rãnh bulông cam slot Từ đồng nghĩa. noun aperture, channel, ... Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt Bạn còn lại 350 ký tự. Nghĩa của từ Slot, tra từ Slot là gì. Từ điển Anh - Việt taper slot rãnh côn three-slot winding cuộn dây ba rãnh totally closed slot rãnh kín hoàn toàn V slot rãnh chữ V v slot rãnh đuôi én valve slot rãnh van lốp xe vee slot rãnh chữ V vee slot rãnh đuôi én vent (ilation) slot rãnh thông gió làm mát phanh virtual slot rãnh ảo wall slot đường rãnh của

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ).

Nghia Lo Hotel, Nghia Lo: See 18 traveler reviews, 35 candid photos, and great deals for Nghia Lo Hotel, ranked #3 of 5 B&Bs / inns in Nghia Lo and rated 3 of 5 at TripAdvisor.

Phụ phí cước biển - Container Transportation

/ vent /, Danh từ: lỗ thông (để cho không khí, khí đốt, chất lỏng.. thoát ra hoặc vào trong một không gian hạn hẹp), (địa lý,địa chất) miệng phun, (động vật học) lỗ đít,... Nghia in English with contextual examples - MyMemory Contextual translation of "nghia" into English. Human translations with examples: понела, la star, liberally, distort mean?. Nghĩa của từ Mould, tra từ Mould là gì. Từ điển Anh - Việt ... /mould/ Thông dụng Danh từ Đất tơi xốp Đất Danh từ Mốc, meo Danh từ Khuôn (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình Cardiac Ablation | Aurora Health Care Cardiac ablation, also called cardiac catheter ablation, is minimally invasive, meaning there is a lower risk for complications and you may recover more quickly. During catheter ablation, your doctor threads catheters through a blood vessel in your groin, neck or arm and guides them to your heart.

Nghĩa của từ Slot - Từ điển Anh - Việt - Tratu.vn - Soha

La gi noi tieng viet di in English with examples - MyMemory Contextual translation of "la gi noi tieng viet di" into English. Human translations with examples: i, go to, vietnamese, i love you, over the edge, i do not know. Google Dịch

Google Dịch